nghĩa là:" Kì thi chọn học sinh tốt".
CÁCH HỎI ĐÁP VỀ GIÁ TIỀN TRONG TIẾNG ANH
Ex: How much is this hat? (Chiếc mũ này giá bao nhiêu?)
Ex: How much do these pens cost? (Những chiếc bút này giá bao nhiêu?)
Ex: What is the price of this car? (Chiếc xe hơi này giá bao nhiêu?)
Cách trả lời về giá tiền trong tiếng Anh :
Lưu ý: Cách viết số tiền trong tiếng Anh khác với tiếng Việt đó là dùng dấu chấm “.” để phân cách phần thập phân và dùng dấu phẩy “,” để phân cách đơn vị hàng ngàn.
Ex1: £1,000 = one thousand pound.
Ex2: $1.15 = one point fifteen dollar.
Lưu ý về cách đọc viết số tiền lẻ trong tiếng Anh :
Đối với số tiền lẻ như trên, có hai cách nói
Ex : One point fifteen dollars.
Tuy nhiên, giá tiền cũng có nhiều cách nói khác nhau
Ex : £12.50 = twelve pound fifty , twelve pounds fifty pence , twelve fifty (nói rút gọn).
Ex: $2311.11 = two thousand three hundred eleven dollars and eleven cents.
Như vậy, chúng ta vừa tìm hiểu cách đọc cũng như là cách viết số tiền trong tiếng Anh. Hãy thực hành đọc và viết số tiền cũng như luyện tập các hội thoại trao đổi, mua bán để thành thạo hơn các con số này bạn nha! Chúc bạn thành công!
Mong rằng thông tin chia sẻ về cách đọc và cách viết số tiền trong tiếng Anh của bài viết này là hữu ích dành cho bạn. Nếu muốn việc học tập tiếng Anh được hiệu quả và rút ngắn hành trình chinh phục nó bạn có thể tham khảo các khóa học của CiY thông qua các kênh:
Facebook fanpage: https://www.facebook.com/CIYVIETNAM
Zalo page: https://zalo.me/288731799423045457
Nhóm tự học: CiY – Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Mất Gốc
Để được test trình độ và tư vấn lộ trình học thích hợp nhất nhé!
Quy tắc đọc và viết số tiền trong Tiếng Anh số 1
Theo 2 ví dụ trên thì đọc như sau:
+Đồng đô la Mỹ là : One million US dollars (only).
+Đồng tiền Việt là : One million Vietnam dongs (only).
*Chữ “only” ở đây có nghĩa là chẵn, không dùng “only” khi gặp số thập phân ở cuối.
- Đơn vị tiền tệ của một số nước
Ex1: 1.000 VND = one thousand vietnam dong.
Ex2: 1.000.000 VND = one million vietnam dong.
Ex3: 100 Yen = one hundred yen.
Ex4: 100.000 KRW = one hundred thousand won.
Quy tắc đọc và viết số tiền trong Tiếng Anh số 2
Ex: US dollars, British Pounds…
=> SAI: One million two hundred thirty-four thousand VND.
=> ĐÚNG: One million two hundred thirty-four thousand Vietnam dongs.
Lưu ý : Khi dịch Anh-Việt, thì phải ghi như cách của Việt Nam là: Dấu chấm cho hàng ngàn, triệu…., dấu phẩy cho phần thập phân còn trong tiếng anh thì ngược lại.